--

continuing trespass

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continuing trespass

+ Noun

  • sự xâm lấn liên tục
    • dumping his garbage on my land was a case of continuing trespass
      Việc anh ta vứt rác bừa bãi trên đất của tôi là một sự xâm lấn liên tục
Lượt xem: 434